Giới thiệu
TKB THỰC HIỆN TỪ NGÀY 02/01/2017
Trường THCS Vân Hán | |||||||||||||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II- Thực hiện từ ngày 02 tháng 01 năm 2017 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thứ | Tiết | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C | 7D | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C | Người nghỉ | ||||||||||||||||
2 | 1 | C.cờ | Ái | C.cờ | Ninh | C.cờ | Hòa.A | C.cờ | Hòa.B | C.cờ | Tuyết | C.cờ | Tư | C.cờ | Phương | C.cờ | Hoan | C.cờ | Đông | C.cờ | Hương | C.cờ | Thanh.A | C.cờ | Hà.B | C.cờ | Loan | Lan trực | |||
2 | Văn | Ái | Sinh | HàA | Văn | Hòa.A | MT | Châm | Toán | Tuyết | Sinh | Long | Văn | Phương | Văn | Hoan | Toán | Đông | Toán | Hiệp | Toán | Thanh.A | CN | Chung | Toán | Loan | |||||
3 | Sinh | Tư | Anh | Hân | TD | Tú | Anh | Dũng | Văn | Thanh.B | Toán | HòaB | Toán | Tuyết | Nhạc | Thạch | CN | Chung | Văn | Hương | Văn | Hà.B | Toán | Loan | Hóa | Hà.A | |||||
4 | CN | Chung | Toán | Ninh | Anh | Hân | Toán | Hòa.B | Văn | Thanh.B | Anh | Dũng | Địa | Tư | Toán | Đông | TD | Tú | Hóa | Hà.A | TC1 | ThảoA | V.Lý | Hưng.B | Văn | Hương | |||||
5 | Địa | Hạnh | Anh | Hân | GDCD | Hoan | Sinh | Tư | Sử | Hà B | V.Lý | Hưng.B | |||||||||||||||||||
3 | 1 | Địa | Long | Tin | Hiệp | Địa | Hạnh | Sử | Thanh.B | Toán | Tuyết | Văn | Phương | TD | Tú | Văn | Hoan | Toán | Đông | MT | Châm | CN | Chung | Văn | Hà.B | Anh | Dũng | Ái, Loan, Hà A, Ninh, Hòa A, Thạch | |||
2 | Sinh | Tư | Anh | Hân | Tin | Hoài | Toán | Hòa.B | Sử | Thanh.B | Văn | Phương | Anh | Dũng | Văn | Hoan | Sinh | Long | Địa | Hạnh | TD | Hưng.A | Văn | Hà.B | Sử | Lan | |||||
3 | Anh | Hân | MT | Châm | CN | Đông | Tin | ThảoA | CN | Hưng.B | Sinh | Long | Toán | Tuyết | Lý | ThanhA | GDCD | Hoan | TD | Tú | Sử | Lan | TD | Hưng.A | CN | Chung | |||||
4 | TD | Tú | Địa | Long | Lý | Tuyết | CN | HòaB | TD | Hưng.A | Tin | ThảoA | CN | Chung | Anh | Hân | Lý | ThanhA | Anh | Dũng | Lý | HưngB | Sinh | Tư | Địa | Hạnh | |||||
5 | Anh | Dũng | Địa | Tư | Lý | Hưng.B | GDCD | HưngA | TC 1 | ThảoA | Anh | Hân | Lý | ThanhA | |||||||||||||||||
4 | 1 | Toán | Ninh | Văn | Ái | Văn | Hòa.A | Toán | Hòa.B | Anh | Dũng | CN | Chung | Tin | TháoA | Toán | Đông | Hóa | Hà.A | Sinh | Long | TD | Hưng.A | Toán | Loan | MT | Châm | Hoan, Tú, Lan,Hiệp,Phương Hân, Thanh A, . | |||
2 | CN | Chung | Văn | Ái | Văn | Hòa.A | Sinh | Long | Tin | ThảoA | Sử | Thanh.B | Anh | Dũng | Hóa | Hà.A | Toán | Đông | Nhạc | Thạch | Văn | Hà.B | MT | Châm | TD | Hưng.A | |||||
3 | GDCD | Thanh.B | Toán | Ninh | Nhạc | Thạch | TD | Hưng.A | Toán | Tuyết | Anh | Dũng | CN | Chung | Sinh | Long | MT | Châm | Địa | Hạnh | Văn | Hà.B | V.Lý | Hưng.B | Văn | Hương | |||||
4 | Nhạc | Thạch | Lý | Tuyết | Toán | Ninh | GDCD | Hòa.A | Văn | ThanhB | Toán | HòaB | Địa | Tư | CN | Chung | TC 1 | ThảoA | Anh | Dũng | Hóa | Hà.A | Sử | Hà B | V.Lý | Hưng.B | |||||
5 | Lý | Tuyết | GDCD | Thanh.B | Sinh | Hà.A | CN | HòaB | CN | Hưng.B | GDCD | HưngA | Sinh | Long | MT | Châm | TC 1 | ThảoA | Sinh | Tư | |||||||||||
5 | 1 | MT | Châm | CN | Chung | Tin | ThảoA | V.Lý | Hưng.B | Địa | Tư | Anh | Dũng | Toán | Tuyết | Toán | Đông | Sinh | Long | Văn | Hương | Anh | Hân | Văn | HàB | Toán | Loan | Lan trực | |||
2 | Toán | Ninh | Sinh | HàA | GDCD | Hoan | Địa | Hạnh | Anh | Dũng | Toán | Hòa.B | V.Lý | Hưng.B | Sinh | Long | TD | Tú | Văn | Hương | Văn | Hà.B | Anh | Hân | TC 1 | ThảoA | |||||
3 | Anh | Hân | TD | Tú | Toán | Ninh | Tin | ThảoA | Sinh | Long | Địa | Tư | Nhạc | Thạch | MT | Châm | Hóa | Hà.A | Toán | Hiệp | GDCD | Hòa.A | Địa | Hạnh | Anh | Dũng | |||||
4 | Sử | Ái | Toán | Ninh | Anh | Hân | Toán | Hòa.B | MT | Châm | Văn | Phương | Sử | ThanhB | TD | Tú | Địa | Hạnh | Hóa | Hà.A | Toán | Thanh.A | TD | HưngA | GDCD | HòaA | |||||
5 | NGLL | Ái | NGLL | Ninh | NGLL | Hòa.A | NGLL | Hòa.B | NGLL | Tuyết | NGLL | Tư | NGLL | Phương | NGLL | Hoan | NGLL | Đông | NGLL | Hương | NGLL | Thanh.A | NGLL | Hà.B | NGLL | Loan | |||||
6 | 1 | TD | Tú | CN | Chung | Toán | Ninh | Địa | Hạnh | TD | Hưng.A | Sử | Thanh B | Văn | Phương | Hóa | Hà.A | Văn | Hoan | Toán | Hiệp | Sinh | Tư | GDCD | Hòa.A | Toán | loan | Hà B, Hòa B, Thảo B, Châm,Hương,Thanh A Đông, Long, Thảo A, Hưng B | |||
2 | Toán | Ninh | Nhạc | Thạch | TD | Tú | Anh | Dũng | Toán | Tuyết | Địa | Tư | Văn | Phương | Địa | Hạnh | Văn | Hoan | CN | Chung | Anh | Hân | Toán | Loan | Sử | Lan | |||||
3 | Tin | Hiệp | Sử | Ái | Sinh | Hà.A | Văn | Phương | Anh | Dũng | CN | Chung | Sử | Thanh.B | Anh | Hân | Nhạc | Thạch | TD | Tú | Địa | Hạnh | Sinh | Tư | TD | Hưng.A | |||||
4 | Anh | Hân | Tin | Hiệp | Sử | Ái | TD | Hưng.A | Sử | Thanh B | TD | Tú | Toán | Tuyết | GDCD | Hoan | Địa | Hạnh | Anh | Dũng | Toán | Thanh.A | Hóa | Hà.A | Sinh | Tư | |||||
5 | Sử | Thanh.B | SH | Tuyết | SH | Tư | Anh | Dũng | Sử | Lan | Anh | Hân | Hóa | Hà.A | |||||||||||||||||
7 | 1 | Tin | Hiệp | Anh | Hân | Toán | Ninh | Văn | Phương | Sinh | Long | Toán | Hòa.B | Tin | ThảoA | TD | Tú | Toán | Đông | Sử | Lan | TC 2 | Thanh.A | Hóa | Hà.A | Toán | Loan | Tuyết, Tư, Dũng, Chung, Thanh B, Hưng A, Yến, Hạnh | |||
2 | Văn | Ái | TD | Tú | Anh | Hân | Văn | Phương | V.Lý | Hưng.B | MT | Châm | Sinh | Long | Toán | Đông | Sử | Lan | Toán | Hiệp | Toán | Thanh.A | Toán | Loan | Văn | Hương | |||||
3 | Văn | Ái | Toán | Ninh | CN | Đông | Sinh | Long | Nhạc | Thạch | TD | Tú | MT | Châm | Anh | Hân | Văn | Hoan | TC 1 | ThảoA | Hóa | Hà.A | TC 2 | Thanh.A | Văn | Hương | |||||
4 | Toán | Ninh | Văn | Ái | MT | Châm | Nhạc | Thạch | GDCD | Hòa A | Tin | ThảoA | TD | Tú | Sử | Lan | Anh | Hân | Sinh | Long | V.Lý | Hưng B | Văn | Hà.B | TC2 | Thanh.A | |||||
5 | SH | Ái | SH | Ninh | SH | Hòa.A | SH | Hòa.B | Tin | ThảoA | Nhạc | Thạch | SH | Phương | SH | Hoan | SH | Đông | SH | Hương | SH | Thanh.A | SH | Hà.B | SH | Loan | |||||
Hướng nghiệp 9a dạy T5/Tuần 1/tháng, 9B dạy T5/tuần3/tháng, 9C dạy chiều T6/tuần 4/tháng. | |||||||||||||||||||||||||||||||
Đ/C Hưng B dạy tự chọn vào buổi chiều thứ 3 hàng tuần. |
Tác giả: VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO